Có 2 kết quả:
敬礼 jìng lǐ ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧˇ • 敬禮 jìng lǐ ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
kính lễ, chào hỏi lễ phép
Từ điển Trung-Anh
(1) to salute
(2) salute
(2) salute
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kính lễ, chào hỏi lễ phép
Từ điển Trung-Anh
(1) to salute
(2) salute
(2) salute
Bình luận 0